Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressant


[pressant]
tính từ
thúc bách, cấp thiết
Affaire pressante
việc cấp thiết
thôi thúc
Créancier pressant
chủ nợ thôi thúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.