Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepense




prepense
[pri'pens]
tính từ
cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước
of malice prepense
chủ tâm ác ý


/pri'pens/

tính từ
cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước
of malice prepense chủ tâm ác ý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.