|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preoccupy
preoccupy![](img/dict/02C013DD.png) | [pri:'ɔkjupai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếm trước, giữ trước |
/pri:'ɔkjupai/
ngoại động từ
làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng
chiếm trước, giữ trước
|
|
|
|