Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preneur


[preneur]
danh từ
người (thường) dùng
Preneur de café
người thường dùng cà-phê
người thuê
Le preneur et le bailleur
người thuê và người cho thuê
người mua
Trouver preneur
tìm được người mua
tính từ
(Benne preneuse) (kỹ thuật) gàu ngoạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.