preconize
preconize | ['pri:kənaiz] | | Cách viết khác: | | preconise |  | ['pri:kənaiz] |  | ngoại động từ | |  | công bố | |  | công khai ca ngợi, công khai tán dương | |  | gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập | |  | (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục) |
/'pri:kənaiz/ (preconise) /'pri:kənaiz/
ngoại động từ
công bố
công khai ca ngợi, công khai tán dương
gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập
(tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)
|
|