Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pratiquer


[pratiquer]
ngoại động từ
thực hành, thực hiện; thi hành
Pratiquer la vertu
thực hành đạo đức
Pratiquer une opération chirurgicale
thực hiện một thủ thuật ngoại khoa
làm nghề hành nghề
Pratiquer la médecine
làm nghề thầy thuốc
làm, dùng
Pratiquer le bluff
dùng ngón bịp
trổ; xây
Pratiquer une porte
trổ một cái cửa
(từ cũ, nghĩa cũ) giao du
Pratiquer le grand monde
giao du với giới thượng lưu
(từ cũ, nghĩa cũ) mua chuộc
Pratiquer des témoins
mua chuộc nhân chứng
(từ cũ, nghĩa cũ) tranh thủ
Pratiquer des sympathies
tranh thủ cảm tình
nội động từ
lễ bái
Des vieilles qui pratiquent
những bà già lễ bái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.