Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pratiquant


[pratiquant]
tính từ
(tôn giáo) lễ bái
Croyant mais peu pratiquant
có tín ngưỡng nhưng ít đi lễ bái
danh từ giống đực
(tôn giáo) người đi bái lễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.