Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prairial


[prairial]
tính từ
(thực vật học) (mọc ở) đồng cỏ
Plantes prairiales
cây đồng cỏ
danh từ giống đực
(sử học) tháng đồng cỏ (lịch cộng hoà Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.