Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pragmatique


[pragmatique]
tính từ
(dựa vào) thực liệu
Histoire pragmatique
sử thực liệu
thực dụng
Politique pragmatique
chính sách thực dụng
Une décision pragmatique
một quyết định thực dụng
Personne pragmatique
người thực dụng
pragmatique sanction
(sử học) chỉ dụ (của vua)
danh từ giống cái
(sử học) chỉ dụ (của vua)
dụng học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.