Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poussin


[poussin]
danh từ giống đực
gà con
L'équipe de poussins
đàn gà con
em bé thân (tiếng âu yếm)
(quân sự; từ lóng) học sinh năm thứ nhất trường hàng không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.