Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourvoir


[pourvoir]
nội động từ
chi cấp
Pourvoir aux besoins
chi cấp những thứ cần thiết
bổ nhiệm
Pourvoir à un emploi
bổ nhiệm vào một chức vụ
bổ sung, điền vào, bù vào
Pourvoir à un déficit
bù vào chỗ thiếu hụt
ngoại động từ
cấp cho
Pourvoir une armée de munitions
cấp đạn dược cho một đội quân
Phản nghĩa Démunir, déposséder
phú cho
La nature l'a pourvue de belles qualités
tạo hoá đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp
(từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho
Pourvoir ses enfants
xây dựng gia đình cho con cái
être pourvu de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.