Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourrir


[pourrir]
nội động từ
thối, ủng, mục, mủn
Des racines qui pourrissent
rễ thối
hư hỏng, tệ hại đi
Pourrir dans le vice
hư hỏng trong tật xấu
Situation qui pourrit
tình hình tệ hại đi
chết gí (ở một nơi)
Pourrir en prison
chết gí trong tù
ngoại động từ
làm thối, làm ủng, làm mục, làm mủn
L'eau pourrit le bois
nước làm mục gỗ
làm hư, làm hỏng
L'oisiveté pourrit les hommes
sự nhàn rỗi làm hư người ta
Mère qui pourrit son enfant
mẹ làm hư con
L'argent l'a pourri
tiền bạc đã làm cho nó hư hỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.