Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourri


[pourri]
tính từ
thối, ủng, mục, mủn
Viande pourrie
thịt thối
Cadavres pourris
xác chết rữa ra
Fruit pourri
quả ủng
Roche pourrie
đá mủn
Bois pourri
gỗ mục
thối nát, bại hoại
Société pourrie
xã hội thối nát
ướt át
Temps pourri
thời tiết ướt át
Climat pourri
khí hậu ướt át
être pourri de
(thông tục) đầy dẫy, có khối
planche pourrie
nơi nương tựa không chắc
danh từ giống đực
sự thối rữa
Sentir le pourri
ngửi thấy mùi thối rữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.