Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourquoi


[pourquoi]
phó từ
tại sao, sao
Sans savoir pourquoi
không biết tại sao
Ne me demandez pourquoi je me taire
đừng hỏi tôi tại sao tôi lại im lặng
Il ne comprend pourquoi vous irez
nó không hiểu tại sao anh ra đi
Sans savoir pourquoi
không biết tại sao
Expliquer pourquoi
giải thích tại sao
Mais pourquoi ?
nhưng tại sao vậy?
Pourquoi pas ?
sao lại không?
Pourquoi pars -tu ?
tạo sao anh lại ra đi?
Pourquoi m'avoir menti ?
tại sao lại nói dối tôi chứ?
c'est pourquoi
cho nên
danh từ giống đực (không đổi)
nguyên nhân; lý do
Demander le pourquoi de quelque chose
hỏi nguyên nhân của việc gì
Dans sa lettre, il explique le pourquoi de son suicide
trong thư, anh ta giải thích nguyên nhân anh ta tự tử
cái tại sao, câu hỏi tại sao
Les pourquoi des enfants
những câu hỏi tại sao của trẻ em



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.