Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourpre


[pourpre]
danh từ giống cái
phẩm tía (để nhuộm)
vải nhuộm tía
sự đỏ mặt
La pourpre de la pudeur
sự đỏ mặt thẹn thùng
(tôn giáo) chức hồng y (cũng) pourpre romaine
(từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền
danh từ giống đực
màu tía
étoffe d'un beau pourpre
vải màu tía đẹp
(động vật học) ốc gai tía
pourpre rétinien
(giải phẫu) màng lưới màu tía
tính từ
(có) màu tía
Manteau pourpre
áo choàng màu tía



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.