|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pourparler
pourparler![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ:'peilə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (thường) số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức) |
/puə'pɑ:lei/
danh từ, (thường) số nhiều
cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức)
|
|
|
|