Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poulette


[poulette]
danh từ giống cái
(thân mật) cô gái, thiếu phụ
em gái ngoan (tiếng âu yếm)
(từ cũ, nghĩa cũ) gà mái tơ
sauce poulette
nước xốt trứng bơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.