Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pouilleux


[pouilleux]
tính từ
(có) lắm chấy rận
Enfant pouilleux
đứa bé lắm chấy rận
cùng cực cùng khổ
tồi tàn
Un quartier pouilleux
một phường tồi tàn
cằn cỗi
La Champagne pouilleuse
vùng Sam-pa-nhơ cằn cỗi
danh từ giống đực
người lắm chấy rận
người cùng khổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.