Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pouiller


[pouiller]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ)
bắt chấy rận cho
Pouiller un enfant
bắt chấy rận cho một em bé
(thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ
Pouiller un texte
phê phán tỉ mỉ một bài văn
(từ cũ, nghĩa cũ) mắng chửi, trách mắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.