Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poudroyer


[poudroyer]
nội động từ
tung bụi
Route qui poudroie
đường tung bụi
làm ánh hạt bụi (ánh sáng)
Soleil qui poudroie
mặt trời làm ánh hạt bụi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.