Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potentiel


[potentiel]
tính từ
(triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng
énergie potentielle
thế năng
danh từ giống đực
tiềm lực
Potentiel militaire
tiềm lực quân sự
Potentiel de développement
tiềm lực phát triển
thế, thế điện
Potentiel magnétique
thế từ
Potentiel nucléaire
thế hạt nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.