Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poteau


[poteau]
danh từ giống đực
cột, cọc
Poteau de bois
cột gỗ
Poteau de pierre
cột (bằng) đá
Poteau indicateur
cột chỉ đường
Poteau de départ
(thể dục thể thao) cọc xuất phát
Poteau de but
cột gôn, cột khung thành
cột xử bắn (cũng poteau d'exécution)
(thông tục) cẳng chân
(thông tục) bạn thân
au poteau !
giết đi!
avoir des jambes comme des poteaux
chân tay to lớn
envoyer au poteau; mettre au poteau
xử bắn
rester au poteau
không chịu cất bước (ngựa)
se faire coiffer au poteau
(thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích
tirer entre les poteaux
(thể dục thể thao) sút vào gôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.