Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potage


[potage]
danh từ giống đực
canh nước dùng, canh
Potage maigre
canh suông
lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn)
Arriver après le potage
đến sau khi ăn món canh
être dans le potage
(thân mật) ở trong tình trạng lộn xộn
pour tout potage
vẻn vẹn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.