|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pot-au-feu
 | [pot-au-feu] |  | danh từ giống đực (không đổi) | |  | món thịt bò hầm rau | |  | thịt bò để hầm | |  | nồi hầm |  | tính từ (không đổi) | |  | (thân mật) thích việc bếp núc | |  | Des maris pot-au-feu | | những ông chồng thích việc bếp núc |
|
|
|
|