Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posé


[posé]
tính từ
ung dung
Maintien posé
tư thế ung dung
phản nghĩa Brusque, étourdi, fougueux.
danh từ giống đực
lúc đậu (chim)
Il est plus facile de tirer au posé qu'au vol
bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.