|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
possessif
 | [possessif] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) sở hữu | |  | Pronom possessif | | đại từ sở hữu | |  | Adjectif possessif | | tính từ sở hữu | |  | chiếm đoạt, sở hữu | |  | Amour possessif | | tình yêu chiếm đoạt |  | danh từ giống đực | |  | (ngôn ngữ học) từ sở hữu |
|
|
|
|