Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
position


[position]
danh từ giống cái
vị trí
Position horizontale
vị trí nằm ngang
Position stable
vị trí vững vàng
Position des joueurs sur le terrain
vị trí của các cầu thủ trên sân
En première position
ở vị trí đầu tiên
Indiquez votre position
hãy chỉ vị trí của các anh
Déterminer sa position
xác định vị trí
Position stratégique
vị trí chiến lược
Position de défense
vị trí phòng thủ
Attaquer une position ennemie
tấn công một vị trí địch
thế, tư thế
Changement de position
sự đổi thế
Position debout
tư thế đứng
tình thế, tình trạng
Position difficile
tình thế khó khăn
Améliorer sa position
cải thiện tình thế của mình
Malade qui est dans une position alarmante
con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
cương vị, địa vị
Position sociale
địa vị xã hội
Homme de position
người có địa vị
quan điểm, lập trường
Position philosophique
quan điểm triết học
Exposer sa position
bày tỏ quan điểm của mình
Rester sur ses positions
giữ quan điểm của mình
Position politique
lập trường chính trị
(âm nhạc) vị trí giai điệu
(kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình
mục thuế quan
sự đặt, sự nêu lên
La position d'un problème
sự đặt một vấn đề
être dans une position intéressante
đang có thai
être en position de
có thể, có quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.