Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
positif


[positif]
tính từ
chắc, xác thực
On en a parlé, mais il n'y a rien de positif
người ta có nói đến việc đó, nhưng chưa có gì là chắc
Un fait positif
việc xác thực
thiết thực
Avantages positifs
lợi ích thiết thực
thuận
Réponse positive
câu trả lời thuận
Sens positif
(toán học) chiều thuận
tích cực
Esprit positif
đầu óc tích cực
Des critiques positives
những lời phê bình tích cực
Réaction positive
(y học) phản ứng tích cực
thực định
Droit positif
pháp luật thực định
(triết học) thực chứng
Connaissances positives
tri thức thực chứng
(vật lý) nhiếp ảnh, toán học dương
électricité positive
điện dương
Nombres positifs
số dương
Pôle positif
cực dương
épreuve positive
(nhiếp ảnh) bản dương
(ngôn ngữ học) ở cấp nguyên
Adjectif positif
tính từ cấp nguyên
danh từ giống đực
cái thiết thực
(nhiếp ảnh) bản dương
(ngôn ngữ học) cấp nguyên
phản nghĩa Négatif. Naturel; intuitif, mystique. Chimérique, douteux, équivoque, évasif. Abstrait, idéal.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.