Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pose


[pose]
danh từ giống cái
sự đặt
Cérémonie de la pose de la première pierre
lễ đặt viên đá đầu tiên
tư thế
Pose indolente
tư thế uể oải
vẻ làm điệu
Soyez sans pose
xin đừng làm điệu
(nhiếp ảnh) sự lộ sáng
Temps de pose
thời gian lộ sáng
(nhiếp ảnh) pô ảnh
quyền đi trước (khi đánh đôminô)
Avoir la pose
có quyền đi trước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.