Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portique


[portique]
danh từ giống đực
(kiến trúc) hàng hiên
(thể dục thể thao) xà móc đồ tập
(kỹ thuật) cần trục con dê
portique à signaux
(đường sắt) cổng tín hiệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.