Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portion


[portion]
danh từ giống cái
phần
Portion de gâteau
phần bánh ngọt
Portions d'un héritage
phần di sản
La portion éclairée de la lune
phần sáng của mặt trăng
suất cơm, suất thức ăn
Se faire servir deux portions
bảo dọn cho ăn hai suất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.