Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portfolio





portfolio
[pɔ:t'fouliou]
danh từ, số nhiều portfolios
cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời)
danh mục vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
(nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởng
Minister without portfolio
Bộ trưởng không bộ (ở Anh, bộ trưởng trong Nội các không chịu trách nhiệm về một bộ nào)


/pɔ:t'fouljou/

danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:t'fouljouz/
cặp (giấy tờ, hồ sơ)
danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
(nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng
minister without portfolio bộ trưởng không b

Related search result for "portfolio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.