Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porteur


[porteur]
danh từ
người khiêng, người vác
người đưa
Porteur de télégrammes
người đưa điện báo
Porteur de journaux
người đưa báo
Un porteur d'heureuses nouvelles
người đưa tin vui
người mang
Porteur de faux papiers
người mang giấy tờ giả
Porteur de germe
người (vật) mang mầm bệnh
người giữ phiếu, người xuất trình phiếu
Payable au porteur
trả cho người xuất trình phiếu
(hàng hải) tàu hốt bùn (chở bùn nạo vét đi đổ ra ngoài khơi)
tính từ
mang
Fusée porteuse
tên lửa mang (một máy móc)
Onde porteuse
sóng mang
chịu tải
Roues porteuses
bánh chịu tải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.