Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portemanteau


[portemanteau]
danh từ giống đực
mắc áo
(hàng hải) trụ treo sà lúp (ở hông tàu)
(sử học) bọc quần áo (của kỵ binh)
(sử học) quan mang áo choàng (cho vua)
épaules en portemanteau
(thân mật) vai long đình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.