Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porcupine





porcupine


porcupine

Porcupines are mammals with protective, needle-like quills on their body.

['pɔ:kjupain]
danh từ
(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
(định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
porcupine fish
cá nóc nhím
porcupine grass
cỏ nhím


/'pɔ:kjupain/

danh từ
(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
(kỹ thuật) máy chải sợi gai
(định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
porcupine fish ca nóc nhím
porcupine grass cỏ nhím


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.