Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
population


[population]
danh từ giống cái
số dân, dân số
Recensement de la population
sự điều tra số dân
La population du globe
dân số toàn cầu
Population d'une ruche
số ong trong thùng ong
(số nhiều) quần chúng
Les populations laborieuses
quần chúng cần lao
cư dân
Population urbaine
cư dân thành thị
Région à population dense
vùng dân cư đông đúc
(số nhiều) quần thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.