 | [pont] |
 | danh từ giống đực |
|  | cầu |
|  | Pont franchissant un canal |
| cầu bắc qua một con kênh |
|  | Pont suspendu |
| cầu treo |
|  | Pont en bois |
| cầu gỗ |
|  | Pont pour les piétons |
| cầu dành cho người đi bộ |
|  | Passer un pont |
| qua cầu |
|  | Pont arrière |
| cầu sau (ở ô-tô) |
|  | Pont aérien |
| cầu hàng không |
|  | Ponts d'union |
| (giải phẫu) cầu nối |
|  | Pont d'union intercellulaires |
| (sinh vật học) cầu nối liên bào |
|  | Pont de Wheatstone |
| (điện học) cầu Uýtton |
|  | Pont dentaire |
| (y học) cầu răng |
|  | Servir de pont |
| (nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp) |
|  | trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất) |
|  | boong (tàu thuỷ) |
|  | couper les ponts |
|  | tuyệt giao |
|  | faire le pont |
|  | nghỉ bắc cầu |
|  | faire un pont d'or à quelqu'un |
|  | biếu ai nhiều tiền để họ chịu nhận một chức vụ |
|  | pont aux ânes |
|  | cái khó đối với kẻ ngu (nhưng dễ đối với người khác) |
|  | ponts et chaussées |
|  | cầu đường |
|  | tête de pont |
|  | (quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập) |