Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponce


[ponce]
danh từ giống cái
đá bọt (pierre ponce)
mực dầu (để đánh dấu vải)
túi màu rập hình (xem poncer)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.