Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polonaise




polonaise
[,pɔlə'neiz]
danh từ
áo xẻ tà (đàn bà)
điệu nhảy polône (ở Ba lan); nhạc cho điệu nhảy polône


/,pɔlə'neiz/

danh từ
áo xẻ tà (đàn bà)
điệu nhảy pôlône
nhạc cho điệu nhảy pôlône


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.