|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poli
![](img/dict/02C013DD.png) | [poli] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẵn bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marbre poli | | đá hoa nhẵn bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có lễ độ, có lễ phép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant poli | | trẻ em có lễ phép | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Grossier, impertinent, impoli, incivil, incorrect, insolent, malotru, malpoli, mat, rugueux. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple poli | | dân tộc văn minh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước láng bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marbre d'un beau poli | | đá hoa có nước láng bóng đẹp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Matité | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá tráp sọc |
|
|
|
|