Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poivré


[poivré]
tính từ
có cho hạt tiêu; có mùi hạt tiêu
Phản nghĩa Fade
phóng đãng; tục tĩu
Récit poivré
chuyện kể tục tĩu
(thông tục) đắt quá, cắt cổ
(thông tục) say rượu
Être complètement poivré
say bí tỉ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.