Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poisser


[poisser]
ngoại động từ
trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa
Poisser un cordage
đánh nhựa một sợi thừng
làm dính bẩn, làm sếnh
Les bonbons poissent les mains
kẹo làm sếnh tay
(thông tục) tóm cổ
Se faire poisser
bị tóm cổ
poissé sur le tas
(thông tục) bị bắt quả tang
nội động từ
dính bẩn, sếnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.