Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poire


[poire]
danh từ giống cái
quả lê
En poire; en forme de poire
hình quả lê
Figure en poire
khuôn mặt hình quả lê
quả nắm, quả bóp
Poire en caoutchouc
quả bóp bằng cao su
(thông tục) mặt
Un coup en pleine poire
một cái đánh vào giữa mặt
(thân mật) kẻ ngờ nghệch, anh thộn
entre la poire et le fromage
xem entre
garder une poire pour la soif
để dành phòng lúc cần đến
la poire est mûre
(từ cũ, nghĩa cũ) đã đến lúc thuận lợi rồi
partager la poire en deux
chia sẽ với nhau những món lợi cũng như những rủi ro
poire d'angoisse
lê đắng
cái nhét miệng (để không cho kêu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.