Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointiller


[pointiller]
ngoại động từ
chấm chấm
Pointiller un dessin
chấm chấm một bức vẽ
nội động từ
vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.