Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointer


[pointer]
ngoại động từ
chấm, ghi, đánh dấu
Pointer la carte
(hàng hải) chấm bản đồ
Pointer un mot
đánh dấu một từ
chấm công (thợ)
ghi điểm đánh giá (vật nuôi)
(âm nhạc) tăng gấp rưỡi (một nốt)
lược, chần (hai mảnh vải vào nhau)
(kỹ thuật) đột lỗ
(ngành in) (Pointer les feuilles) để các tờ in sang một bên
(quân sự) chĩa (súng)
nội động từ
ghi giờ (đi đến, trên một máy ghi giờ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.