Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointe


[pointe]
danh từ giống cái
mũi
Pointe d'aiguille
mũi kim
Sur la pointe des pieds
đầu mũi chân, nhón chân
Pointe de terre
(địa lý, địa chất) mũi đất
Pointe de graveur
mũi khắc, mũi trổ
Pointe d'avant-garde
(quân sự) mũi tiên phong
chỏm
Pointe d'un clocher
chỏm gác chuông
Pointes d'une plante
ngọn cây
đinh dài
thẹo vải; khăn mỏ quạ (hình tam giác); tã, lót (của trẻ em, hình tam giác)
cao điểm, cao độ
Heures de pointe
giờ cao điểm (dùng điện...)
Pointe de vitesse
cao độ tốc lực
lời dí dỏm
Parler par pointes
nói bằng những lời dí dỏm
chút ít, một tí
Pointe de malice
chút ít tinh quái
à pointe de l'épée
bằng gươm giáo; tốn bao công sức
avoir une pointe de vin
ngà ngà say
en pointe
nhọn hoắc
être à la pointe de
tiến xa hơn mọi người; ở vào hàng đầu
la pointe du jour
lúc tảng sáng
pointe d'aiguille
chuyện vụn vặt
pointe d'asperge
đọt măng tây
pousser sa pointe; suivre sa pointe
(thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) tiếp tục tiến hành
tiến bước
sur la pointe des pieds
nhẹ nhàng, bí mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.