Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
point


[point]
danh từ giống đực
điểm
Point à l'infini
(toán học) điểm ở vô tận
Point d'ébullition
(vật lý) điểm sôi
Point de départ
điểm xuất phát
Point d'arrivée
điểm đến
Point d'intersection
điểm giao nhau
Point de contact
điểm tiếp xúc
Point de chute
điểm rơi
Point d'appui
điểm tựa
L'élève qui obtient un bon point
học sinh được điểm tốt
Les points à signaler
những điểm cần nêu lên
N'insistez pas sur ce point
chớ nhấn mạnh vào điểm ấy
éclairer un point d'histoire
làm sáng một điểm về lịch sử
Les différents points d'une loi
các điểm trong đạo luật
Être au plus haut point de sa gloire
ở điểm cao nhất của danh vọng
Battre son adversaire aux points
(thể dục thể thao) thắng điểm địch thủ
En plusieurs points
ở nhiều điểm
(ngôn ngữ học) dấu chấm
Point d'exlamation
dấu chấm than
Point final
dấu chấm câu
Points de suspension
dấu chấm lửng
Les deux-points
dấu hai chấm
Les points-virgules
dấu chấm phẩy
Point d'interrogation
dấu chấm hỏi
Point à la ligne
chấm xuống hàng
mũi khâu
tình hình, tình trạng
Se trouver au même point
vẫn ở tình trạng cũ
sự đau nhói
Point dans le dos
đau nhói ở lưng
(y học) huyệt
à point; à point nommé
đúng lúc, đúng dịp
à quel point
biết bao nhiêu
au dernier point
hết sức, đến cực điểm
aux points
(thể dục thể thao) bằng điểm số
bien en point; en bon point
(cảm thấy) khoẻ mạnh, (cảm thấy) khoẻ khoắn
de point en point
đúng từng điểm, đúng từng li từng tí
de tous les points de l'horizon
từ mọi hướng
de tout point; en tout point
hoàn toàn
donner des points
(đánh bài) (đánh cờ) chấp
(nghĩa bóng) hơn hẳn
être au point
(trong trạng thái) đang hoạt động
être sur le point de
sẵn sàng
faire le point
điểm lại tình hình
mal en point
khó ở, ốm yếu
marquer les points
(đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm
mettre au point
điều chỉnh lại
mettre le point final
đưa ra quyết định cuối cùng
mettre les points sur les i
nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ
mise au point
sự tu chỉnh lại, sự điều chỉnh lại
ne... point
không chút nào
point chaud
(nghĩa bóng, quân sự) điểm nóng
point culmunant
đỉnh cao nhất, tuyệt đỉnh
point d'eau
nơi đào đến nước (giếng...)
point de côté
điểm đau ngực
point de fait
vấn đề cụ thể
point de mire
điểm ngắm
cái đích
point d'honneur
thể diện
point du jour
lúc rạng đông
point faible
điểm yếu
point mort
điểm chết (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
point noir
(nghĩa bóng) điểm đen (nơi nguy hiểm)
nhân trứng cá (trên mặt)
rendre des points
chấp
sur le point de
sắp
sur tous les points; en tous points
hoàn toàn
tout vient à point à qui sait attendre
có chí thì nên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.