Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
podagre


[podagre]
danh từ giống cái
(y học) bệnh gút chân
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh gút chân
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) người bị bệnh gút chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.