|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pocher
![](img/dict/02C013DD.png) | [pocher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh sưng húp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pocher l'oeil à quelqu'un | | đánh ai sưng húp mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pocher des oeufs | | chần trứng bỏ vỏ vào nước sôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pocher un poisson | | chần món cá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội họa) vẽ ghi màu |
|
|
|
|