Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluvial


[pluvial]
tính từ
(thuộc) mưa
Saison pluviale
mùa mưa
Eau pluviale
nước mưa
Forêt pluviale
rừng mưa
Régime pluvial
chế độ mưa
Phản nghĩa Sec
(thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm
danh từ giống đực
(sử học) thời kỳ mưa (trong lịch sử)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.